-
|
AMA301
|
Toán cao cấp 1/ Advanced Mathematics 1
|
|
-
|
LAW349
|
Pháp luật đại cương/ General Law
|
|
-
|
MES302
|
Kinh tế học vi mô / Microeconomics
|
|
-
|
MES303
|
Kinh tế học vĩ mô / Macroeconomics
|
|
-
|
LAW304
|
Luật kinh doanh / Business Law
|
|
-
|
MAG322
|
Quản trị học/ Fundamentals of Management
|
|
-
|
MLM306
|
Triết học Mác- Lênin/Philosophy of Marxism and Leninism
|
|
-
|
MLM307
|
Kinh tế chính trị Mác – Lê nin/ Marxist Leninist political economics
|
|
-
|
AMA302
|
Toán cao cấp 2/Advanced Mathematics 2
|
|
-
|
MKE308
|
Nguyên lý Marketing/ Principles of Marketing
|
|
-
|
ACC301
|
Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting
|
|
-
|
AUD701
|
Nhập môn ngành Kiểm toán/ Introduction to Audit Profession
|
|
-
|
SOC301
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Fundamentals of Vietnamese Culture
|
|
-
|
SOC303
|
Tâm lý học/ Psychology
|
|
-
|
MLM305
|
Logic học/ Logics
|
|
-
|
ITS723
|
Logic ứng dụng trong kinh doanh/Logic applied in business
|
|
-
|
MLM308
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific socialism
|
|
-
|
AMA303
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán/Probability and Statistics
|
|
-
|
ACC705
|
Kế toán tài chính/ Financial Accounting
|
|
-
|
ECE301
|
Kinh tế lượng/ Econometrics
|
|
-
|
FIN301
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Finance and Monetary Theory
|
|
-
|
FIN303
|
Tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance
|
|
-
|
FIN302
|
Thị trường tài chính và các định chế tài chính/ Financial Markets and Institutions
|
|
-
|
ACC718
|
Kế toán thuế/ Tax Accounting
|
|
-
|
ACC702
|
Kế toán chi phí/ Cost Accounting
|
|
-
|
ACC305
|
Kế toán công/ Public Accounting
|
|
-
|
AUD302
|
Kiểm soát nội bộ/ Internal Control
|
|
-
|
MLM309
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ History of Vietnamese Communist Party
|
|
-
|
ITS301
|
Tin học ứng dụng/ Applied Informatics
|
|
-
|
AUD301
|
Kiểm toán căn bản (TV)/ Fundamentals of Auditing
|
|
-
|
ACC307
|
Kế toán quản trị/Management Accounting
|
|
-
|
ACC724
|
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế /International Financial Reporting Standards
|
|
-
|
BAF301
|
Hoạt động kinh doanh ngân hàng/ Banking Operations
|
|
-
|
FIN304
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance Analysis
|
|
-
|
INE302
|
Kinh tế học quốc tế/ International Economics
|
|
-
|
DIM703
|
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại số/ Entrepreneurship in the Digital Age
|
|
-
|
ACC721
|
Phân tích dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Analytics in Accounting & Auditing
|
|
-
|
ACC723
|
Trực quan hóa dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Visualization in Accounting & Auditing
|
|
-
|
MLM303
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ideologies of Ho Chi Minh
|
|
-
|
ACC306
|
Kế toán ngân hàng/ Bank Accounting
|
|
-
|
ENL315
|
English for Specific Purposes 1/ Tiếng Anh chuyên ngành 1
|
|
-
|
INE704
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học/ Research Method
|
|
-
|
ACC309
|
Hệ thống thông tin kế toán/Accounting Information Systems
|
|
-
|
ACC722
|
Quản lý rủi ro doanh nghiệp/ Enterprise Risk Management
|
|
-
|
ACC719
|
Khai phá dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Mining in Accounting & Auditing
|
|
-
|
BAF306
|
Thẩm định giá tài sản/ Evaluation of Property
|
|
-
|
BAF307
|
Thanh toán quốc tế/ International Payment
|
|
-
|
ENP315
|
English for Accounting/ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
|
|
-
|
ACC725
|
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế nâng cao/Advanced International Financial Reporting Standards
|
|
-
|
ACC708
|
Kiểm toán công nghệ thông tin/ Information Technology Audit
|
|
-
|
ACC714
|
Kiểm toán báo cáo tài chính/ Audit of Financial Statements
|
|
-
|
ACC720
|
Kiểm toán hoạt động/ Performance Audit
|
|
-
|
AUD304
|
Kiểm toán ngân hàng/ Bank Audit
|
|
-
|
AUD702
|
Kiểm toán mô phỏng/Audit Process Simulation
|
|
-
|
ACC717
|
Kế toán điều tra/ Forensic Accounting
|
|
-
|
INT707
|
Thực tập cuối khóa ngành Kiểm toán/ Graduation Internship in Auditing
|
|
-
|
REP707
|
Khóa luận tốt nghiệp ngành Kiểm toán/Graduation Thesis in Auditing
|
|
-
|
ACC701
|
Hệ thống thông tin kế toán nâng cao/ Advanced Accounting Information Systems
|
|