Nội dung chương trình đào tạo

TT

Mã học phần

Tên học phần
(Tiếng Việt/

Tiếng Anh)

Số tín chỉ

Phân bổ
thời lượng tín chỉ

Mã học phần trước

Học kỳ phân bổ

Lý thuyết

Thực hành

Khác

 

KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

1

MLM306

Triết học Mác- Lênin/Philosophy of Marxism and Leninism

3

3

 0

0

 Không

1

2

MLM307

Kinh tế chính trị Mác – Lê nin/ Marxist Leninist Political Economics

2

2

 0

 0

Không

3

3

MLM308

Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific Socialism

2

2

 0

 0

Không

6

4

MLM309

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ History of Vietnamese Communist Party

2

2

 0

 0

MLM306

7

5

MLM303

Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ideologies of Ho Chi Minh

2

2

 0

 0

MLM306

4

6

AMA301

Toán cao cấp 1/ Advanced Mathematics 1

2

2

 0

 0

 Không

1

7

AMA302

Toán cao cấp 2/Advanced Mathematics 2

2

2

 0

 0

 Không

2

8

AMA303

Lý thuyết xác suất và thống kê toán/Probability and Statistics

3

3

 0

 0

Không

3

9

LAW349

Pháp luật đại cương/ General Law

2

2

 0

 0

 Không

2

 

 

Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1 trong 4 học phần)

1

SOC301

Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Fundamentals of Vietnamese Culture

2

2

 0

 0

 Không

2

2

SOC303

Tâm lý học/ Psychology

2

2

 0

 0

 Không

2

3

MLM305

Logic học/ Logics

2

2

 0

 0

 Không

2

4

ITS723

Logic ứng dụng trong kinh doanh/Logic Applied in Business

2

2

 0

 0

 Không

2

 

KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

 

 

 

Học phần khối kiến thức cơ sở ngành

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

1

MES302

Kinh tế học vi mô / Microeconomics

3

3

0

 0

 Không

1

2

MES303

Kinh tế học vĩ mô / Macroeconomics

3

3

 0

 0

 Không

2

3

LAW304

Luật kinh doanh / Business Law

3

3

 0

 0

LAW349

4

4

MAG322

Quản trị học/ Fundamentals of Management

3

3

 0

 0

 Không

1

5

MKE308

Nguyên lý Marketing/ Principles of Marketing

3

3

 0

 0

 Không

2

6

INE704

Phương pháp nghiên cứu khoa học/ Research Method

3

3

 0

 0

 Không

4

7

ITS301

Tin học ứng dụng/ Applied Informatics

 

 

3

3

 0

 

Chứng chỉ tin học căn bản hoặc Chứng chỉ IC3 hoặc Đạt kỳ thi tin học đầu vào

4

8

ECE301

Kinh tế lượng/ Econometrics

3

3

0

0

AMA303

3

9

ACC301

Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting

3

3

0

0

 Không

3

10

AUD701

Nhập môn ngành Kiểm toán/ Introduction to Audit Profession

2

2

0

0

 Không

2

11

FIN301

Lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Finance and Monetary Theory

3

3

0

0

MES303

2

12

FIN303

Tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance

3

3

0

0

ACC301

3

13

ACC705

Kế toán tài chính/ Financial Accounting

3

3

0

0

ACC301

4

14

ACC721

 

Phân tích dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Analytics in Accounting & Auditing

3

3

0

0

ACC 301

4

15

ENL701

English for Specific Purposes 1/ Tiếng Anh chuyên ngành 1

2

2

0

0

TOEIC .... hoặc IELTS 3.5 hoặc bậc 2 khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc hoặc Đạt kỳ thi đầu vào TA

5

16

ENP315

English for Accounting/ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

3

3

0

0

ENL701

6

 

 

Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 3 trong 10 học phần)

1

FIN302

Thị trường tài chính và các định chế tài chính/ Financial Markets and Institutions

3

3

 0

0

Không

3

2

BAF301

Hoạt động kinh doanh ngân hàng/ Banking Operations

3

3

 0

 0

FIN301

4

3

FIN304

Phân tích tài chính doanh nghiệp/Corporate Finance Analysis

3

3

 0

 0

FIN303

4

4

INE302

Kinh tế học quốc tế/ International economics

3

3

 0

 0

 Không

3

5

DIM703

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại số/ Entrepreneurship in the Digital Age

3

3

 0

 0

MAG322

3

6

 

ACC723

 

Trực quan hóa dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Visualization in Accounting & Auditing

3

3

0

0

ACC301, ACC 721

5

7

ACC718

Kế toán thuế/ Tax Accounting

3

3

0

0

 ACC705

4

8

BAF306

Thẩm định giá tài sản/ Evaluation of Property

3

3

0

0

FIN301

6

9

BAF307

Thanh toán quốc tế/ International Payment

3

3

0

0

FIN301

5

10

 ACC719

Khai phá dữ liệu ứng dụng trong kế toán, kiểm toán/ Data Mining in Accounting & Auditing

3

3

0

0

 ACC301; ACC723

 

5

 

Học phần khối kiến thức ngành

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

1

AUD301

Kiểm toán căn bản/ Fundamentals of Auditing

3

3

0

0

ACC301

5

2

ACC309

Hệ thống thông tin kế toán/Accounting Information Systems

3

3

0

0

ACC301

5

3

ACC306

Kế toán ngân hàng/ Bank Accounting

3

3

0

0

ACC301

5

4

AUD702

Kiểm toán mô phỏng/Audit Process Simulation

3

3

0

0

AUD301

7

 

 

Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1 trong 3 học phần)

1

ACC305

Kế toán công/ Public Accounting

3

3

0

0

 ACC301

6

2

ACC702

Kế toán chi phí/ Cost Accounting

3

3

0

0

ACC 301

3

3

ACC717

Kế toán điều tra/ Forensic Accounting

3

3

0

0

AUD301

6

 

Học phần khối kiến thức chuyên ngành

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

1

ACC307

Kế toán quản trị/Management Accounting

3

3

0

0

ACC301

5

2

AUD302

Kiểm soát nội bộ/ Internal Control

3

3

0

0

ACC301

6

3

ACC708

Kiểm toán công nghệ thông tin/ Information Technology Audit

3

3

0

0

AUD301ACC309

6

4

ACC724

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế/ International Financial Reporting Standards

3

3

0

0

ACC705

6

5

ACC714

Kiểm toán báo cáo tài chính/ Audit of Financial Statements

3

3

0

0

AUD301

7

6

AUD304

Kiểm toán ngân hàng/Bank Audit

3

3

0

0

AUD301

ACC306

7

7

ACC725

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế nâng cao/ Advanced International Financial Reporting Standards

3

3

0

0

ACC724

7

8

INT707

Thực tập cuối khóa ngành Kiểm toán/ Graduation Internship in Auditing

3

 3

 -

-

Theo Quy chế đào tạo

8

 

 

Học phần tự chọn (chọn giữa thực hiện Khóa luận tốt nghiệp hoặc học các học phần thay thế. Sinh viên thực hiện khóa luận tốt nghiệp phải đáp ứng các điều kiện theo quy chế của Trường)

 

 

1

ACC730

Kiểm toán hoạt động/ Performance Audit

3

3

0

-

AUD301

8

2

ACC701

Hệ thống thông tin kế toán nâng cao/ Advanced Accounting Information Systems

3

3

0

-

ACC301

8

3

 ACC722

Quản lý rủi ro doanh nghiệp/ Enterprise Risk Management

3

3

0

0

 AUD301

8

4

REP707

Khóa luận tốt nghiệp ngành Kiểm toán/Graduation Thesis in Auditing

9

 9

 0

 0

Theo Quy chế đào tạo

8

Tổng số tín của chương trình đào tạo

125

125

0

 

 

 

Tổng số tín chỉ bắt buộc

102

102

0

 

 

 

Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu

23

23

0